Chào các bạn thân mến của tôi!
Dưới đây là từ vựng tiếng Nhật về các môn và ngành học. Hãy cùng học với mình bạn nhé!
医学(いがく)Y học
理学療法学(りがくりょうほうがっか)Vật lý trị liệu
臨床検査学(りんしょうけんさがっか)Kỹ thuật xét nghiệm y học
診療放射線学(しんりょうほうしゃせんがっか)Kỹ thuật hình ảnh y học
法律学(ほうりつがく)Ngành luật
政治学(せいじがく)Chính trị học
国際関係学(こくさいかんけいがく) Quan hệ quốc tế học
地理学(ちりがく)Địa lý
経済学(けいざいがく) Kinh tế
社会学(しゃかいがく) Xã hội học
経営学(けいえいがく) Kinh doanh
教育学(きょういくがく) Giáo dục học
歴史(れきし) Lịch sử
心理学(しんりがく) Tâm lý học
哲学(てつがく) Triết học
芸術(げいじゅつ) Nghệ thuật
美術(びじゅつ) Mĩ thuật
文学(ぶんがく) Văn học
宗教学(しゅうきょうがく) Tôn giáo học
工学(こうがく)Kĩ thuật công nghiệp
遺伝学(いでんがく)Di truyền học
薬学(やくがく) Ngành dược
化学(かがく)hóa học
物理学(ぶつりがく)Vật lý
数学(すうがく)Toán học
建築学(けんちくがく) Kiến trúc
農学(のうがく)Nông nghiệp
生物学(せいぶつがく) Sinh vật
地学(ちがく)Địa chất học
電気工学(でんきこうがく)Ngành điện
土木工学(どぼくこうがく)Ngành cầu đường
電工学(でんこうがく)Ngành điện tử
天文学(てんもんがく)Thiên văn học
コンピューター工学(コンピューターこうがく)Kỹ thuật máy tính
環境科学(かんきょうかがく) Ngành môi trường
音楽(おんがく)Âm nhạc
体育学(たいいくがく)Giáo dục thể chất
考古学(こうこがく)Khảo cổ học
---- Yuzankai Việt Nam - Chuyên đào tạo tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao. Kết hợp với đó là dịch vụ giới thiệu việc làm qua Nhật làm việc với chi phí thấp, mức lương và chế độ đãi ngộ của công việc cao. Rất mong cho thể hỗ trợ bạn!
Danh mục tin tức

Từ vựng tiếng Nhật về rau củ…
06/03/2024
